Email:pricing@asl-corp.com
PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT
Phụ phí hàng xuất lẻ, phụ phí hàng xuất air, phụ phí hàng xuất container.
Ngoài ra, Quý khách hàng tham khảo bảng giá các dịch vụ của ASL: Giá cước đường biển hàng container, Giá cước đường biển hàng lẻ, Giá cước hàng không;
Update 03 January, 2018
LCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT LẺ (LCL) |
|||||
No |
Description |
UNIT |
Currency |
Cost |
Remark |
1 |
Origin THC Phí xếp dỡ cảng đi |
CBM |
VND |
115.000 |
|
2 |
Origin CFS charge Phí bốc xếp cảng đi |
CBM |
VND |
200.000 |
Convert 500kg = 1 CBM for heavy cargo Quy đổi 500kg = 1 CBM đối với hàng nặng |
3 |
Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan ( AMS / ACI / ENS / AFR …) Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản |
BILL |
VND |
800.000 |
|
4 |
Fumigation fee Phí hun trùng |
SET |
VND |
200.000 |
|
5 |
Bill fee Phí chứng từ |
SET |
VND |
600.000 |
|
6 |
Emergency bunker surcharge - EBS fee Phụ phí xăng dầu |
CBM |
VND |
115.000 |
|
7 |
Telex release fee Phí điện giao hàng (lô hàng) |
SET | VND | 300.000 | |
8 |
Amendment fee if any Phí sửa chứng từ (nếu có) |
SET | VND | 1.035.000 |
AIR EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT AIR |
|||||
No |
Description |
UNIT |
Currency |
Cost |
Remark |
1. |
Bill fee Phí chứng từ |
SET |
VND |
250.000 |
|
2. |
Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan ( AMS / ACI / ENS / AFR …) Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản |
BILL |
VND |
575.000 |
Non VAT 10% Không thu VAT 10% |
3. |
Screening & labour fee Phí soi hàng và lao vụ |
KGS |
VND |
1.350 |
- Min: 160.000 Vnd/shipment - Labour fee to be collected per airport’s tariff if overtime - Tối thiểu 160.000 Vnd/ Lô - Làm hàng ngoài giờ sẽ thu theo mức phí lao vụ của sân bay quy định |
5. |
Overtime charge Phí làm ngoài giờ |
Shipment |
VND |
345.000 |
After 17:30 daily & 12:00 on Saturday Sau 17:30 hàng ngày & 12:00 ngày thứ 7 |
6. |
Agent fee Phí đại lý |
Shipment |
VND |
523.000 |
FCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT CONTAINER (FCL) |
|||||||
No |
Description |
Currency |
Cost |
Remark |
|||
20 'DC |
40'DC |
40'HQ |
45’HQ |
||||
1. |
Origin THC (dry container) (cont) Phí xếp dỡ container khô (cont) |
VND |
2.200.000 |
3.450.000 |
3.450.000 |
4.500.000 |
|
2. |
Origin THC (reefer container) (cont) Phí xếp dỡ container lạnh (cont) |
VND |
3.350.000 |
4.600.000 |
4.600.000 |
4.600.000 |
|
3. |
Manifest transferring fee to US/ Canada/ Europe/ China/ Japan (AMS / ACI / ENS / AFR …) (Bill) Phí truyền dữ liệu hải quan hàng đi Mỹ, Canada, Châu Âu, Trung Quốc, Nhật Bản (Bill) |
VND |
800.000 |
800.000 |
800.000 |
800.000 |
|
4. |
Bill fee (set) Phí chứng từ (bộ) |
VND |
800.000 |
800.000 |
800.000 |
800.000 |
|
5. |
Emergency bunker surcharge - EBS fee (cont) Phụ phí xăng dầu (cont) |
USD |
Change by month Thay đổi theo tháng |
|
|||
6. |
Telex release fee (set) Phí điện giao hàng (lô hàng) |
VND |
600.000 |
600.000 |
600.000 |
600.000 |
|
7. |
Seal fee Phí niêm chì |
VND |
180.000 |
180.000 |
180.000 |
180.000 |
|
8. |
Amendment fee if any (set) Phí sửa chứng từ (nếu có) |
VND | 1.035.000 | 1.035.000 | 1.035.000 | 1.035.000 |